Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mental retardation


noun
lack of normal development of intellectual capacities
Syn:
retardation, backwardness, slowness, subnormality
Derivationally related forms:
subnormal (for: subnormality), slow (for: slowness), backward (for: backwardness), retard (for: retardation)
Hypernyms:
stupidity
Hyponyms:
abnormality, mental defectiveness, moronity, mental deficiency, idiocy,
amentia, imbecility


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.